--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàn hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàn hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn hồi
Your browser does not support the audio element.
+ adj
elastic, resilient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàn hồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đàn hồi"
:
ăn hỏi
ăn hại
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
đàn hồi
:
elastic, resilient
+
interfluent
:
chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
+
placet
:
sự biểu quyết "đông y"
+
lạc hướng
:
Lose one's bearing
+
denominational
:
(thuộc) giáo pháidenominational education sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)